- n.Tóm tắt (nghệ thuật); Tóm tắt (); Bằng văn bản tóm tắt
- WebTóm tắt; Nghệ thuật trừu tượng; Nghệ sĩ trừu tượng
n. | 1. Các nguyên tắc và thực hành nghệ thuật trừu tượng |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: abstractionism
-
Dựa trên abstractionism, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - semiabstraction
s - abstractionisms
- Từ tiếng Anh có abstractionism, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với abstractionism, Từ tiếng Anh có chứa abstractionism hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với abstractionism
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a ab abs abstract b s st str stra t tract traction r a act action t ti io ion on nis is ism s m
- Dựa trên abstractionism, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ab bs st tr ra ac ct ti io on ni is sm
- Tìm thấy từ bắt đầu với abstractionism bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với abstractionism :
abstractionism -
Từ tiếng Anh có chứa abstractionism :
abstractionism -
Từ tiếng Anh kết thúc với abstractionism :
abstractionism