stressed

Cách phát âm:  US [strest] UK [strest]
  • adj.Lo âu; và thể chất cạn kiệt; căng thẳng;
  • v."Căng thẳng" thì quá khứ và phân từ quá khứ
  • WebCăng thẳng, căng thẳng và căng thẳng
shell-shocked stressed–out
adj.
1.
bị ảnh hưởng bởi căng thẳng
2.
một căng thẳng từ hoặc syllablepart một từ được phát âm hơn lớn tiếng hay với các lực lượng lớn hơn các từ hoặc các âm tiết
v.
1.
Quá khứ và phân từ quá khứ của căng thẳng