- v.Quy tắc; Công ước; Nhấn mạnh đến cho các điều khoản của thỏa thuận; Bảo lãnh
- adj."Trồng" lá kèm
v. | 1. để nói những gì được cho phép hoặc những gì là cần thiết |
- Both stipulated that no biography be written of them.
Nguồn: R. Ellmann - Rules that stipulated what might or might not be done.
Nguồn: A. West - A will stipulating that his estate was to be divided equally between the two sons.
Nguồn: M. Dibdin - Sylvia looked at two unfurnished flats..but the landlord had stipulated no children.
Nguồn: Anne Stevenson
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: stipulates
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có stipulates, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với stipulates, Từ tiếng Anh có chứa stipulates hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với stipulates
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s st sti t ti tip ipu p pul pula ul ula la lat late a at ate ates t e es s
- Dựa trên stipulates, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: st ti ip pu ul la at te es
- Tìm thấy từ bắt đầu với stipulates bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với stipulates :
stipulates -
Từ tiếng Anh có chứa stipulates :
stipulates -
Từ tiếng Anh kết thúc với stipulates :
stipulates