- n.S ribonucleotide
- WebRibonucleic acid; Ribose nucleotide; Hạt nhân đường nucleotide
n. | 1. một nucleotide có chứa đường ribose, chiếm đơn vị trong các phân tử quan trọng như RNA và ATP |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: ribonucleotide
-
Dựa trên ribonucleotide, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - ribonucleotides
- Từ tiếng Anh có ribonucleotide, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với ribonucleotide, Từ tiếng Anh có chứa ribonucleotide hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với ribonucleotide
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : r rib ib b bo on nu nucl nucle cl e t ti tide id ide de e
- Dựa trên ribonucleotide, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ri ib bo on nu uc cl le eo ot ti id de
- Tìm thấy từ bắt đầu với ribonucleotide bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với ribonucleotide :
ribonucleotide -
Từ tiếng Anh có chứa ribonucleotide :
ribonucleotide -
Từ tiếng Anh kết thúc với ribonucleotide :
ribonucleotide