- n.Món hầm rau (thêm gia vị khác nhau)
- v.... Bằng cao dày dạn rau soong
- WebMón hầm thịt heo rau soong; Pháp chop suey
agglomerate agglomeration alphabet soup assortment botch clutter collage crazy quilt farrago gallimaufry grab bag gumbo hash hodgepodge hotchpotch jambalaya jumble jungle litter macédoine medley mélange menagerie miscellanea mishmash mixed bag montage motley muddle olio olla podrida omnium-gatherum pastiche patchwork patchwork quilt potpourri ragbag miscellany rummage salad salmagundi scramble shuffle smorgasbord stew tumble variety welter
n. | 1. một bữa ăn bao gồm thịt và rau nấu chín trong nước sốt. Ragout là một loại món hầm. |
-
Từ tiếng Anh ragout có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên ragout, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - agortu
d - outbrag
e - outdrag
n - outrage
s - outrang
y - grayout
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong ragout :
ag ago ar argot art at auto gar gat gator gaur go goa goat gor got gout grat groat grot grout guar gut oar oat or ora ort our out rag rat rato rot rota rout rug ruga rut ta tag tao tar taro tau to tog toga tor tora tour trug tug ut uta - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong ragout.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với ragout, Từ tiếng Anh có chứa ragout hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với ragout
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : r rag ragout a ag ago g go gout out ut t
- Dựa trên ragout, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ra ag go ou ut
- Tìm thấy từ bắt đầu với ragout bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với ragout :
ragouted ragouts ragout -
Từ tiếng Anh có chứa ragout :
ragouted ragouts ragout -
Từ tiếng Anh kết thúc với ragout :
ragout