- n.Ai là tốt lúc kể chuyện
- WebTalkative; Thảo luận tốt; Người đàn ông hay
n. | 1. ai đó nói với câu chuyện một cách hài hước và thú vị. Từ hơn bình thường cho điều này là một storyteller. |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: raconteur
-
Dựa trên raconteur, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - raconteurs
- Từ tiếng Anh có raconteur, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với raconteur, Từ tiếng Anh có chứa raconteur hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với raconteur
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : r racon a aco con conte on t e eur ur r
- Dựa trên raconteur, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ra ac co on nt te eu ur
- Tìm thấy từ bắt đầu với raconteur bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với raconteur :
raconteur raconteurs -
Từ tiếng Anh có chứa raconteur :
raconteur raconteurs -
Từ tiếng Anh kết thúc với raconteur :
raconteur