- n.(Từ phân đoạn âm thanh hoặc chữ cái) transposition
- WebĐôi phân hủy; Thay thế; Translocation
n. | 1. một đảo ngược thứ tự của hai âm thanh hay chữ trong một từ, như một tình phát âm sai hoặc như một lịch sử phát triển |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: metatheses
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có metatheses, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với metatheses, Từ tiếng Anh có chứa metatheses hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với metatheses
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m me met meta metat e et eta t ta tat a at ath t th the thes these theses h he hes e es eses s se e es s
- Dựa trên metatheses, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: me et ta at th he es se es
- Tìm thấy từ bắt đầu với metatheses bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với metatheses :
metatheses -
Từ tiếng Anh có chứa metatheses :
metatheses -
Từ tiếng Anh kết thúc với metatheses :
metatheses