- v.(Nguyên nhân) của tiếng Do Thái; (Gây ra để) trong tiếng Do Thái
v. | 1. để cung cấp cho một ngôn ngữ hay văn hóa tiếng Do Thái đặc điểm2. thông qua các thành ngữ tiếng Do Thái hay hải quan |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: hebraizing
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có hebraizing, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với hebraizing, Từ tiếng Anh có chứa hebraizing hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với hebraizing
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : h he e b br bra r rai a ai zin zing in g
- Dựa trên hebraizing, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: he eb br ra ai iz zi in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với hebraizing bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với hebraizing :
hebraizing -
Từ tiếng Anh có chứa hebraizing :
hebraizing -
Từ tiếng Anh kết thúc với hebraizing :
hebraizing