- n.Trồng
- WebTrồng rừng; Cây trồng; Màu xanh lá cây
n. | 1. trồng hoặc tỷ lệ của các cây trên một diện tích lớn |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: forestation
-
Dựa trên forestation, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - forestations
- Từ tiếng Anh có forestation, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với forestation, Từ tiếng Anh có chứa forestation hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với forestation
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : f for fore fores forest or ore ores r re res rest e es estat s st stat station t ta tat a at t ti io ion on
- Dựa trên forestation, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: fo or re es st ta at ti io on
- Tìm thấy từ bắt đầu với forestation bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với forestation :
forestation -
Từ tiếng Anh có chứa forestation :
afforestation deforestation forestation reforestation -
Từ tiếng Anh kết thúc với forestation :
afforestation deforestation forestation reforestation