- v.Loại bỏ (gánh nặng); Thoát khỏi; Cám dỗ (và chờ đợi); Xả
- WebNâng gánh nặng; Yên tâm; Loại bỏ gánh nặng
v. | 1. để có được cứu trợ bằng cách nói cho ai đó về cái gì đó gây lo âu hay tội lỗi2. để miễn phí ai đó hoặc một cái gì đó từ một gánh nặng hoặc hạn chế |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: disburdened
-
Dựa trên disburdened, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
r - underbidders
- Từ tiếng Anh có disburdened, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với disburdened, Từ tiếng Anh có chứa disburdened hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với disburdened
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : dis is s b bur burd burden burdened ur urd urde r de den dene e en ne e ed
- Dựa trên disburdened, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: di is sb bu ur rd de en ne ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với disburdened bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với disburdened :
disburdened -
Từ tiếng Anh có chứa disburdened :
disburdened -
Từ tiếng Anh kết thúc với disburdened :
disburdened