- adj.Của Đức Phật; Phật Pháp; Phật tử
- n.Phật giáo
- WebPhật giáo laypeople; Valsalva
n. | 1. ai đó professes Phật giáo |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: buddhists
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có buddhists, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với buddhists, Từ tiếng Anh có chứa buddhists hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với buddhists
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : b bud h hi his hist hists is s st t s
- Dựa trên buddhists, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: bu ud dd dh hi is st ts
- Tìm thấy từ bắt đầu với buddhists bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với buddhists :
buddhists -
Từ tiếng Anh có chứa buddhists :
buddhists -
Từ tiếng Anh kết thúc với buddhists :
buddhists