- adj.Broadloom thảm [lụa]
- WebBroadloom; Thảm broadloom; Dệt broadloom
adj. | 1. Mô tả thảm đó dệt trên một loom rộng để nó có thể được trình bày với ít hoặc không có đường nối |
n. | 1. một thảm dệt trên một loom rộng có thể được trình bày với ít hoặc không có đường nối |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: broadloom
-
Dựa trên broadloom, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - broadlooms
- Từ tiếng Anh có broadloom, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với broadloom, Từ tiếng Anh có chứa broadloom hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với broadloom
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : b br bro broad r roa road a ad lo loo loom om m
- Dựa trên broadloom, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: br ro oa ad dl lo oo om
- Tìm thấy từ bắt đầu với broadloom bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với broadloom :
broadloom -
Từ tiếng Anh có chứa broadloom :
broadloom -
Từ tiếng Anh kết thúc với broadloom :
broadloom