- n.Mái hiên
- WebMái hiên; Mái hiên; Mái hiên vải bạt
n. | 1. một tấm vải treo trên một cửa sổ hoặc cửa như là bảo vệ chống lại mưa hay mặt trời, đặc biệt là ở bên ngoài một cửa hàng2. một kiểu lều mà gắn vào mặt của một đoàn caravan |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: awning
waning -
Dựa trên awning, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - aginnw
d - wanigan
e - weaning
f - fawning
g - wingman
m - wanning
n - pawning
p - warning
r - snawing
s - wanting
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong awning :
ag agin ai ain an ani aw awing awn gain gan gin gnaw gnawn in inn na nag nan naw wag wain wan wig wigan win wing - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong awning.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với awning, Từ tiếng Anh có chứa awning hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với awning
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a aw awn awning w nin in g
- Dựa trên awning, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: aw wn ni in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với awning bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với awning :
awninged awnings awning -
Từ tiếng Anh có chứa awning :
awninged awnings awning dawning fawning prawning pawning spawning yawning -
Từ tiếng Anh kết thúc với awning :
awning dawning fawning prawning pawning spawning yawning